--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
chèo kéo
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
chèo kéo
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chèo kéo
+ verb
To invite with insistence
To solicit (nói về gái ddiếm)
Lượt xem: 842
Từ vừa tra
+
chèo kéo
:
To invite with insistenceTo solicit (nói về gái ddiếm)
+
phô diễn
:
ExpressPhô diễn tình cảmTo express one's sentiments
+
tay trên
:
by stealing a march on somebodytealing a march on somebody
+
sai trái
:
wrongthái độ sai tráiwrong attitude
+
khai hỏa
:
to open fire