--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
chèo kéo
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
chèo kéo
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chèo kéo
+ verb
To invite with insistence
To solicit (nói về gái ddiếm)
Lượt xem: 875
Từ vừa tra
+
chèo kéo
:
To invite with insistenceTo solicit (nói về gái ddiếm)
+
nằm khàn
:
Be at a loose endChủ nhật trời mưa, nằm khàn ở nhàTo be at a loose end at home on a rainy sunday
+
khu uỷ
:
Zone (communist) party committe
+
giddy
:
chóng mặt, choáng váng, lảo đảoto feel giddy cảm thấy chóng mặt
+
bóp mũi
:
To bully easily